中文 Trung Quốc
羽田
羽田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân bay Haneda, Tokyo
羽田 羽田 phát âm tiếng Việt:
[Yu3 tian2]
Giải thích tiếng Anh
Haneda airport, Tokyo
羽絨 羽绒
羽絨服 羽绒服
羽緞 羽缎
羽翼豐滿 羽翼丰满
羽莖 羽茎
羽裂 羽裂