中文 Trung Quốc
羽絨服
羽绒服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuống đầy may
羽絨服 羽绒服 phát âm tiếng Việt:
[yu3 rong2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
down-filled garment
羽緞 羽缎
羽翼 羽翼
羽翼豐滿 羽翼丰满
羽裂 羽裂
羽鰓鮐 羽鳃鲐
羿 羿