中文 Trung Quốc
羽莖
羽茎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quill
羽莖 羽茎 phát âm tiếng Việt:
[yu3 jing1]
Giải thích tiếng Anh
quill
羽裂 羽裂
羽鰓鮐 羽鳃鲐
羿 羿
翁 翁
翁 翁
翁姑 翁姑