中文 Trung Quốc
羽流
羽流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chùm
羽流 羽流 phát âm tiếng Việt:
[yu3 liu2]
Giải thích tiếng Anh
plume
羽涅 羽涅
羽狀複葉 羽状复叶
羽田 羽田
羽絨服 羽绒服
羽緞 羽缎
羽翼 羽翼