中文 Trung Quốc
羽緞
羽缎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
camlet (lụa vải)
羽緞 羽缎 phát âm tiếng Việt:
[yu3 duan4]
Giải thích tiếng Anh
camlet (silk fabric)
羽翼 羽翼
羽翼豐滿 羽翼丰满
羽莖 羽茎
羽鰓鮐 羽鳃鲐
羿 羿
翀 翀