中文 Trung Quốc
羽毛球場
羽毛球场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa án cầu lông
羽毛球場 羽毛球场 phát âm tiếng Việt:
[yu3 mao2 qiu2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
badminton court
羽毛筆 羽毛笔
羽毛緞 羽毛缎
羽流 羽流
羽狀複葉 羽状复叶
羽田 羽田
羽絨 羽绒