中文 Trung Quốc
羽毛筆
羽毛笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quill bút
羽毛筆 羽毛笔 phát âm tiếng Việt:
[yu3 mao2 bi3]
Giải thích tiếng Anh
quill pen
羽毛緞 羽毛缎
羽流 羽流
羽涅 羽涅
羽田 羽田
羽絨 羽绒
羽絨服 羽绒服