中文 Trung Quốc
  • 羽毛緞 繁體中文 tranditional chinese羽毛緞
  • 羽毛缎 简体中文 tranditional chinese羽毛缎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • camlet (lụa vải)
羽毛緞 羽毛缎 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3 mao2 duan4]

Giải thích tiếng Anh
  • camlet (silk fabric)