中文 Trung Quốc
羽毛球
羽毛球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu lông
cầu lông
CL:個|个 [ge4]
羽毛球 羽毛球 phát âm tiếng Việt:
[yu3 mao2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
shuttlecock
badminton
CL:個|个[ge4]
羽毛球場 羽毛球场
羽毛筆 羽毛笔
羽毛緞 羽毛缎
羽涅 羽涅
羽狀複葉 羽状复叶
羽田 羽田