中文 Trung Quốc
羽族
羽族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim
羽族 羽族 phát âm tiếng Việt:
[yu3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
birds
羽林 羽林
羽毛 羽毛
羽毛球 羽毛球
羽毛筆 羽毛笔
羽毛緞 羽毛缎
羽流 羽流