中文 Trung Quốc
羽林
羽林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộ tống vũ trang
羽林 羽林 phát âm tiếng Việt:
[yu3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
armed escort
羽毛 羽毛
羽毛球 羽毛球
羽毛球場 羽毛球场
羽毛緞 羽毛缎
羽流 羽流
羽涅 羽涅