中文 Trung Quốc
義賣會
义卖会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bazaar
義賣會 义卖会 phát âm tiếng Việt:
[yi4 mai4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
bazaar
義軍 义军
義項 义项
義馬 义马
義齒 义齿
羭 羭
羮 羮