中文 Trung Quốc
義馬
义马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Yima Tam Môn Hiệp 三門峽|三门峡 [San1 men2 xia2], Henan
義馬 义马 phát âm tiếng Việt:
[Yi4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
Yima county level city in Sanmenxia 三門峽|三门峡[San1 men2 xia2], Henan
義馬市 义马市
義齒 义齿
羭 羭
羯 羯
羯 羯
羯族 羯族