中文 Trung Quốc
義齒
义齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân tạo răng
義齒 义齿 phát âm tiếng Việt:
[yi4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
artificial tooth
羭 羭
羮 羮
羯 羯
羯族 羯族
羯磨 羯磨
羯羊 羯羊