中文 Trung Quốc
義軍
义军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình nguyện viên quân đội
義軍 义军 phát âm tiếng Việt:
[yi4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
volunteer army
義項 义项
義馬 义马
義馬市 义马市
羭 羭
羮 羮
羯 羯