中文 Trung Quốc
義項
义项
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý thức (của từ)
義項 义项 phát âm tiếng Việt:
[yi4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
sense (of a word)
義馬 义马
義馬市 义马市
義齒 义齿
羮 羮
羯 羯
羯 羯