中文 Trung Quốc
羭
羭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đen ram
羭 羭 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
black ram
羮 羮
羯 羯
羯 羯
羯磨 羯磨
羯羊 羯羊
羯胡 羯胡