中文 Trung Quốc
羞愧難當
羞愧难当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy xấu hổ (thành ngữ)
羞愧難當 羞愧难当 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 kui4 nan2 dang1]
Giải thích tiếng Anh
to feel ashamed (idiom)
羞慚 羞惭
羞憤 羞愤
羞於啟齒 羞于启齿
羞答答 羞答答
羞紅 羞红
羞羞臉 羞羞脸