中文 Trung Quốc
羞羞臉
羞羞脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(jocularly), xấu hổ về bạn!
羞羞臉 羞羞脸 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 xiu1 lian3]
Giải thích tiếng Anh
(jocularly) shame on you!
羞臉 羞脸
羞辱 羞辱
羢 羢
群 群
群件 群件
群居 群居