中文 Trung Quốc
羞慚
羞惭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hổ thẹn
xấu hổ
羞慚 羞惭 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 can2]
Giải thích tiếng Anh
a disgrace
ashamed
羞憤 羞愤
羞於啟齒 羞于启齿
羞澀 羞涩
羞紅 羞红
羞羞臉 羞羞脸
羞臉 羞脸