中文 Trung Quốc
羞答答
羞答答
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bashful
羞答答 羞答答 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 da1 da1]
Giải thích tiếng Anh
bashful
羞紅 羞红
羞羞臉 羞羞脸
羞臉 羞脸
羢 羢
羣 群
群 群