中文 Trung Quốc
羞紅
羞红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để blush
羞紅 羞红 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
to blush
羞羞臉 羞羞脸
羞臉 羞脸
羞辱 羞辱
羣 群
群 群
群件 群件