中文 Trung Quốc
羞憤
羞愤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu hổ và bực bội
sức bất bình
羞憤 羞愤 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 fen4]
Giải thích tiếng Anh
ashamed and resentful
indignant
羞於啟齒 羞于启齿
羞澀 羞涩
羞答答 羞答答
羞羞臉 羞羞脸
羞臉 羞脸
羞辱 羞辱