中文 Trung Quốc
美談
美谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai thoại thông qua ngày với xứ
美談 美谈 phát âm tiếng Việt:
[mei3 tan2]
Giải thích tiếng Anh
anecdote passed on with approbation
美譽 美誉
美貌 美貌
美軍 美军
美酒 美酒
美金 美金
美鈔 美钞