中文 Trung Quốc
美軍
美军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quân đội Hoa Kỳ
Quân đội Hoa Kỳ
美軍 美军 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 jun1]
Giải thích tiếng Anh
US army
US armed forces
美輪美奐 美轮美奂
美酒 美酒
美金 美金
美食 美食
美食家 美食家
美饌 美馔