中文 Trung Quốc
美貌
美貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất đẹp trai
美貌 美貌 phát âm tiếng Việt:
[mei3 mao4]
Giải thích tiếng Anh
good-looking
美軍 美军
美輪美奐 美轮美奂
美酒 美酒
美鈔 美钞
美食 美食
美食家 美食家