中文 Trung Quốc
美鈔
美钞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hóa đơn đô la Mỹ
tiền ở Hoa Kỳ
美鈔 美钞 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 chao1]
Giải thích tiếng Anh
US dollar bill
greenback
美食 美食
美食家 美食家
美饌 美馔
美髮 美发
美髮師 美发师
美麗 美丽