中文 Trung Quốc
美酒
美酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu vang tốt
rượu tốt
美酒 美酒 phát âm tiếng Việt:
[mei3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
good wine
fine liquor
美金 美金
美鈔 美钞
美食 美食
美饌 美馔
美體小舖 美体小铺
美髮 美发