中文 Trung Quốc
美譽
美誉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh tiếng
danh tiếng tốt
nổi tiếng với sth
美譽 美誉 phát âm tiếng Việt:
[mei3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
fame
good reputation
famous for sth
美貌 美貌
美軍 美军
美輪美奐 美轮美奂
美金 美金
美鈔 美钞
美食 美食