中文 Trung Quốc
美觀
美观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng mắt
Đẹp
nghệ thuật
美觀 美观 phát âm tiếng Việt:
[mei3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
pleasing to the eye
beautiful
artistic
美語 美语
美談 美谈
美譽 美誉
美軍 美军
美輪美奐 美轮美奂
美酒 美酒