中文 Trung Quốc
美輪美奐
美轮美奂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi nhà lộng lẫy và tráng lệ (thành ngữ); một dinh thự xa hoa
美輪美奐 美轮美奂 phát âm tiếng Việt:
[mei3 lun2 mei3 huan4]
Giải thích tiếng Anh
splendid and magnificent houses (idiom); a sumptuous mansion
美酒 美酒
美金 美金
美鈔 美钞
美食家 美食家
美饌 美馔
美體小舖 美体小铺