中文 Trung Quốc
美製
美制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mỹ thực hiện
美製 美制 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
American made
美觀 美观
美語 美语
美談 美谈
美貌 美貌
美軍 美军
美輪美奐 美轮美奂