中文 Trung Quốc
美術館
美术馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư viện ảnh nghệ thuật
美術館 美术馆 phát âm tiếng Việt:
[mei3 shu4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
art gallery
美製 美制
美觀 美观
美語 美语
美譽 美誉
美貌 美貌
美軍 美军