中文 Trung Quốc
美蘭
美兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
海口市 thành phố huyện Haikou Meilan [Hai3 kou3 shi4], Hainan
美蘭 美兰 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 lan2]
Giải thích tiếng Anh
Meilan district of Haikou city 海口市[Hai3 kou3 shi4], Hainan
美蘭區 美兰区
美術 美术
美術史 美术史
美術館 美术馆
美製 美制
美觀 美观