中文 Trung Quốc
美術史
美术史
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sử nghệ thuật
美術史 美术史 phát âm tiếng Việt:
[mei3 shu4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
history of art
美術品 美术品
美術館 美术馆
美製 美制
美語 美语
美談 美谈
美譽 美誉