中文 Trung Quốc
美術
美术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ thuật
Mỹ thuật
bức tranh
CL:種|种 [zhong3]
美術 美术 phát âm tiếng Việt:
[mei3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
art
fine arts
painting
CL:種|种[zhong3]
美術史 美术史
美術品 美术品
美術館 美术馆
美觀 美观
美語 美语
美談 美谈