中文 Trung Quốc- 美宇航局
- 美宇航局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Hàng quốc gia Hoa Kỳ và Cục quản lý Space
- NASA
- Abbr cho 美國宇航局|美国宇航局
美宇航局 美宇航局 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- US National Aeronautics and Space Administration
- NASA
- abbr. for 美國宇航局|美国宇航局