中文 Trung Quốc
美容手術
美容手术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phẫu thuật thẩm Mỹ
美容手術 美容手术 phát âm tiếng Việt:
[mei3 rong2 shou3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
cosmetic surgery
美容覺 美容觉
美容院 美容院
美尼爾病 美尼尔病
美屬薩摩亞 美属萨摩亚
美工 美工
美工刀 美工刀