中文 Trung Quốc- 美容
- 美容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cải thiện sự xuất hiện của một (bằng cách sử dụng Mỹ phẩm hoặc phẫu thuật thẩm Mỹ)
- để làm cho mình hấp dẫn hơn
- để làm đẹp
美容 美容 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to improve one's appearance (using cosmetics or cosmetic surgery)
- to make oneself more attractive
- to beautify