中文 Trung Quốc
美容院
美容院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẩm
nữ tóc parlor
美容院 美容院 phát âm tiếng Việt:
[mei3 rong2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
beauty salon
lady's hair parlor
美尼爾病 美尼尔病
美屬維爾京群島 美属维尔京群岛
美屬薩摩亞 美属萨摩亚
美工刀 美工刀
美差 美差
美差事 美差事