中文 Trung Quốc
美容女
美容女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ làm tóc (nữ)
Mỹ
美容女 美容女 phát âm tiếng Việt:
[mei3 rong2 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
hairdresser (female)
beautician
美容師 美容师
美容店 美容店
美容手術 美容手术
美容院 美容院
美尼爾病 美尼尔病
美屬維爾京群島 美属维尔京群岛