中文 Trung Quốc
美容覺
美容觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẻ đẹp ngủ (trước khi nửa đêm)
美容覺 美容觉 phát âm tiếng Việt:
[mei3 rong2 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
beauty sleep (before midnight)
美容院 美容院
美尼爾病 美尼尔病
美屬維爾京群島 美属维尔京群岛
美工 美工
美工刀 美工刀
美差 美差