中文 Trung Quốc
美學
美学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẩm Mỹ
美學 美学 phát âm tiếng Việt:
[mei3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
aesthetics
美宇航局 美宇航局
美容 美容
美容女 美容女
美容店 美容店
美容手術 美容手术
美容覺 美容觉