中文 Trung Quốc
美其名曰
美其名曰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi bằng tên (thành ngữ), tôn vinh
美其名曰 美其名曰 phát âm tiếng Việt:
[mei3 qi2 ming2 yue1]
Giải thích tiếng Anh
to call by the glorified name of (idiom)
美刀 美刀
美分 美分
美利堅 美利坚
美利奴羊 美利奴羊
美加 美加
美化 美化