中文 Trung Quốc
  • 美其名曰 繁體中文 tranditional chinese美其名曰
  • 美其名曰 简体中文 tranditional chinese美其名曰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gọi bằng tên (thành ngữ), tôn vinh
美其名曰 美其名曰 phát âm tiếng Việt:
  • [mei3 qi2 ming2 yue1]

Giải thích tiếng Anh
  • to call by the glorified name of (idiom)