中文 Trung Quốc
美化
美化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho đẹp hơn
để trang trí
chỉnh trang
美化 美化 phát âm tiếng Việt:
[mei3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to make more beautiful
to decorate
embellishment
美名 美名
美味 美味
美味可口 美味可口
美因茨 美因茨
美國 美国
美國51區 美国51区