中文 Trung Quốc
美利堅
美利坚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
America
美利堅 美利坚 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 li4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
America
美利堅合眾國 美利坚合众国
美利奴羊 美利奴羊
美加 美加
美名 美名
美味 美味
美味可口 美味可口