中文 Trung Quốc
美加
美加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa Kỳ và Canada (Abbr)
美加 美加 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 Jia1]
Giải thích tiếng Anh
US and Canada (abbr.)
美化 美化
美名 美名
美味 美味
美善 美善
美因茨 美因茨
美國 美国