中文 Trung Quốc
美分
美分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một xu (Hoa Kỳ xu)
美分 美分 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 fen1]
Giải thích tiếng Anh
one cent (United States coin)
美利堅 美利坚
美利堅合眾國 美利坚合众国
美利奴羊 美利奴羊
美化 美化
美名 美名
美味 美味