中文 Trung Quốc
美利奴羊
美利奴羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Merino (giống cừu)
美利奴羊 美利奴羊 phát âm tiếng Việt:
[mei3 li4 nu2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
merino (breed of sheep)
美加 美加
美化 美化
美名 美名
美味可口 美味可口
美善 美善
美因茨 美因茨