中文 Trung Quốc
美人坯子
美人坯子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vẻ đẹp trong bud
美人坯子 美人坯子 phát âm tiếng Việt:
[mei3 ren2 pi1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
a beauty in the bud
美人蕉 美人蕉
美人計 美人计
美人魚 美人鱼
美以美 美以美
美元 美元
美其名曰 美其名曰